Có 2 kết quả:
环评 huán píng ㄏㄨㄢˊ ㄆㄧㄥˊ • 環評 huán píng ㄏㄨㄢˊ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental impact assessment (EIA)
(2) abbr. for 環境影響評估|环境影响评估
(2) abbr. for 環境影響評估|环境影响评估
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental impact assessment (EIA)
(2) abbr. for 環境影響評估|环境影响评估
(2) abbr. for 環境影響評估|环境影响评估
Bình luận 0